STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Piteå IF Akademi | Pitea IF | - | Ký hợp đồng |
18-02-2020 | Pitea IF | Team TG FF (w) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Team TG FF (w) | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Varbergs BoIS FC | Gefle IF | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Gefle IF | Varbergs BoIS FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Varbergs BoIS FC | Pitea IF | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Pitea IF | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Hammarby | ![]() ![]() | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 17-02-2024 14:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Pitea IF | ![]() ![]() | Orebro Syrianska IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-11-2023 15:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | Pitea IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-10-2023 14:30 | FC Stockholm Internazionale | ![]() ![]() | Pitea IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-10-2023 17:00 | Pitea IF | ![]() ![]() | Umea FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 01-10-2023 14:00 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | Pitea IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-09-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Pitea IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-09-2023 13:00 | Pitea IF | ![]() ![]() | Sollentuna United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-09-2023 11:00 | IF Karlstad Fotboll | ![]() ![]() | Pitea IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu