
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2016 | Seiwa Gakuen High School | Dnyapro Mogilev II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dnyapro Mogilev II | TSG 1846 Bretzenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | TSG 1846 Bretzenheim | TSG Pfeddersheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSG Pfeddersheim | Bayern Alzenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayern Alzenau | Free player | - | Giải phóng |
| 18-01-2021 | Free player | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Yokohama SCC | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | Yokohama SCC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 04:00 | FC Osaka | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 05:00 | Yokohama SCC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 03:55 | Imabari FC | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | Yokohama SCC | Fukushima United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-07-2024 09:00 | Nara Club | Yokohama SCC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Yokohama SCC | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu