| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Busan IPark Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | - | Sangju Sangmu U18 (2011-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Sangju Sangmu U18 (2011-2020) | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Chung-Ang University | TNT FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | TNT FC | Paju Citizen FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Paju Citizen FC | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2022 | Gyeongju KHNP | Paju Citizen FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Paju Citizen FC | Siheung City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu