
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | CA Talleres de Cordoba U20 | CA Talleres II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CA Talleres II | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Talleres Cordoba | Independiente Rivadavia | - | Cho thuê |
| 17-08-2024 | Independiente Rivadavia | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2024 | Talleres Cordoba | Independiente Rivadavia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Independiente Rivadavia | Inter Milan | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2025 | Inter Milan | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Monza | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-05-2025 13:00 | Monza | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-04-2025 13:00 | Monza | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-03-2025 11:30 | Monza | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-02-2025 19:45 | AS Roma | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 19-12-2024 20:00 | Inter Milan | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Empoli | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu