
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Älvsjö AIK U17 | Enskede IK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Enskede IK U19 | Enskede IK | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2019 | Enskede IK | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | Nykopings BIS | IFK Haninge U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | IFK Haninge U19 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Hammarby U19 | Hammarby TFF | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Hammarby TFF | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-12-2023 | Port FC | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Uthai Thani Forest | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2024 | Port FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-01-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 30-12-2024 13:00 | Thailand | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 27-12-2024 13:00 | Philippines | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |