
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2012 | GNK Dinamo Zagreb Youth | HNK Rijeka Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2014 | HNK Rijeka U17 | Parma FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2015 | Parma FC Youth | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Sassuolo U20 | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SudTirol | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2018 | Sassuolo | Spezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Spezia | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | Sassuolo | Spezia | 0.001M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Spezia | Sassuolo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2022 | Spezia | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Sassuolo | Bologna | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | AS Roma | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 17:00 | Sonderjyske | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Midtjylland | Celtic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2025 18:00 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 16:45 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Croatia | Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 16:00 | FC Copenhagen | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |