STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | EC Juventude U20 | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sporting CP U17 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Sporting CP B | Feirense | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Feirense | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-08-2025 10:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | Sporting CP B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-08-2025 10:00 | Sporting CP B | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |