
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Vissel Kobe U18 | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Vissel Kobe | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Giravanz Kitakyushu | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Matsumoto Yamaga FC | Reilac Shiga FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 04:00 | Matsumoto Yamaga FC | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 07:30 | AC Nagano Parceiro | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2024 09:00 | Matsumoto Yamaga FC | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2024 09:00 | Kataller Toyama | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Matsumoto Yamaga FC | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 10:00 | Matsumoto Yamaga FC | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Vanraure Hachinohe FC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 07:00 | Matsumoto Yamaga FC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Super Cup winner | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Japanese cup winner | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |