
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2016 | Arsenal Kyiv | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | Real Farma Odesa | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2017 | Real Farma Odesa | Nyva Vinnytsya | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Nyva Vinnytsya | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 04-11-2019 | FK Panevezys | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2020 | Free player | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Dinaz Vyshgorod | Rubikon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Rubikon Kyiv | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2022 | Olimpic Donetsk | Nyva Vinnytsya | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | FK Ekranas Panevezys (2020) | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2024 | Kauno Zalgiris | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:30 | The New Saints | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 25 |