
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Izinyoka FC | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | AmaZulu | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2022 | Marumo Gallants FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-11-2025 16:00 | Marumo Gallants FC | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 09-11-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | Marumo Gallants FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Durban City | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-11-2025 16:00 | Lamontville Golden Arrows | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 29-10-2025 17:00 | Marumo Gallants FC | Stellenbosch FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-10-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 04-10-2025 18:00 | Mamelodi Sundowns | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2025 13:00 | Siwelele | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 18:00 | Orbit College | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 20/21 |