STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
15-01-2022 | Internacional RS | FC Shakhtar Donetsk | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Real Madrid Castilla | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Real Madrid Castilla | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-05-2025 12:30 | Zorya | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian cup winner | 1 | 24/25 |
Champions League Winner | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |