Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
7ecadc9759155a371b9b7918ab14748f.webp
Cầu thủ:
Ayaka Inoue
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
54 Kg
Chiều cao:
162 cm
Tuổi:
31  (1995-01-15)
Vị trí:
-
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1-
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản16-03-2024 05:00AC Nagano Parceiro Ladies
team-home
1-2
team-away
RB Omiya Ardija Ventus00000
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản09-03-2024 04:00JEF United Ichihara Chiba Ladies
team-home
1-1
team-away
RB Omiya Ardija Ventus00000
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản03-03-2024 05:00RB Omiya Ardija Ventus
team-home
0-2
team-away
AS Elfen Saitama00000
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản07-01-2024 05:00Urawa Red Diamonds Ladies
team-home
3-1
team-away
RB Omiya Ardija Ventus00000
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản23-12-2023 05:00RB Omiya Ardija Ventus
team-home
1-2
team-away
Albirex Niigata Ladies00000
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản13-12-2023 07:00INAC Kobe Leonessa
team-home
1-1
team-away
RB Omiya Ardija Ventus00000
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản09-12-2023 04:00Mynavi Sendai Ladies
team-home
1-2
team-away
RB Omiya Ardija Ventus00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Ayaka Inoue - Kèo nhà cái

Hot Leagues