
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | Free player | SK Dnipro-1 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | SK Dnipro-1 U19 | SK Dnipro-1 II | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Free player | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Kryvbas | Fratria | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Fratria | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pirin Blagoevgrad | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 13:00 | Arda | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 28-02-2024 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu