| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Ironi Ramat Hasharon U19 | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Maccabi Herzliya | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Ashdod MS | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:15 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Petah Tikva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu