
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Carabobo FC U20 | Carabobo | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Carabobo | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2019 | Houston Dynamo | Rio Grande Valley | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Rio Grande Valley | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2022 | Houston Dynamo | Oakland Roots | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2022 | Oakland Roots | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 25-10-2025 21:30 | Monagas SC | Deportivo La Guaira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 21-10-2025 21:30 | Monagas SC | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-11-2024 01:00 | New Mexico United | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:30 | Louisville City FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 02:00 | Oakland Roots | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 01:00 | New Mexico United | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-09-2024 02:30 | Orange County Blues FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
| US Open Cup Winner | 1 | 17/18 |