
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-02-2020 | CD Llosetense | - | - | Ký hợp đồng |
| 29-10-2020 | - | CD Llosetense | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | CD Llosetense | Club Atlético Antoniano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Club Atlético Antoniano | CD Cabecense | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2021 | CD Cabecense | CD Manacor | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | CD Manacor | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2023 | B68 Toftir II | Free player | - | Giải phóng |
| 16-08-2023 | Free player | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2024 | B68 Toftir II | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Hamrun Spartans | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lincoln Red Imps FC | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | HSK Zrinjski Mostar | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu