STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-10-2025 17:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2025 14:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2025 15:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2025 16:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 15:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-07-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 24-11-2024 15:00 | SC Covilha | ![]() ![]() | Rebordosa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu