STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Tynecastle Colts | St. Johnstone U20 | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | St. Johnstone U20 | East Fife | - | Cho thuê |
30-04-2016 | East Fife | St. Johnstone U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | St. Johnstone U20 | East Fife | - | Cho thuê |
06-05-2017 | East Fife | St. Johnstone U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | St. Johnstone U20 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
09-08-2017 | Saint Johnstone | Queen of South | - | Cho thuê |
13-01-2018 | Queen of South | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Saint Johnstone | Wigan Athletic | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Peterborough United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
Scottish cup winner | 1 | 20/21 |
Scottish league cup winner | 1 | 20/21 |