STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-09-2020 | Angers II | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | Roeselare | Free player | - | Giải phóng |
07-04-2021 | Free player | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
04-02-2022 | Waterford United | Wingate & Finchley FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wingate & Finchley FC | US Quevilly II | - | Ký hợp đồng |
15-11-2022 | US Quevilly II | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Quevilly Rouen Métropole | Avranches | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Avranches | Quevilly Rouen Métropole | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-03-2025 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-02-2025 17:00 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-01-2025 13:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu