
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Racing Genk | Chelsea | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2024 | Chelsea | Racing Genk | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Racing Genk | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 14:00 | RC Strasbourg Alsace | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | RC Strasbourg Alsace | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 16:00 | RC Lens | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Austria U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Hacken | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 14:00 | Stade Rennais FC | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | RC Strasbourg Alsace | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 19:45 | Lyon | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | RC Strasbourg Alsace | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |