
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2005 | Fjölnir Reykjavík U19 | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2006 | Fjolnir | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2006 | Everton U23 | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2010 | Fjolnir | KR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2010 | KR Reykjavik | Fjolnir | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2011 | Fjolnir | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2013 | Vestri | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | Fjolnir | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2024 | Vikingur Reykjavik | KFA Austfjarda | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | KFA Austfjarda | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 2 | 22/23 20/21 |
| Icelandic cup winner | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |