| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2010 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Young Lions | military service (Singapore) | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | military service (Singapore) | Young Lions | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Young Lions | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Singapore LionsXII | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Geylang United FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-05-2017 | Tampines Rovers FC | Sarawak | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | Sarawak | Singapore Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Singapore Warriors | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Hougang United FC | - | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Hougang United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-06-2024 | Free player | Tanjong Pagar Utd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 16/17 |
| Singaporean cup winner | 1 | 21/22 |
| Malaysian FA Cup Winner | 1 | 14/15 |