
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | FK Minsk U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2022 | BATE Borisov II | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FC Torpedo Zhodino | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | BATE Borisov II | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | FC Torpedo Zhodino | Dnepr Mogilev | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Dnepr Mogilev | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2024 | FC Torpedo Zhodino | Slutsksakhar Slutsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Slutsksakhar Slutsk | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu