| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-04-2007 | CD Ferroviarios | Toreros FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2010 | Toreros FC | CS Patria | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2010 | CS Patria | CD Municipal Cañar | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | CD Municipal Cañar | CS Patria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2011 | - | CS Patria | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-04-2012 | CS Patria | - | - | Cho thuê |
| 30-07-2012 | - | CS Patria | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2012 | CS Patria | CD Ferroviarios | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | CD Ferroviarios | CS Patria | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2013 | CS Patria | Macara | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Macara | CS Patria | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2015 | CS Patria | Macara | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Macara | CS Patria | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2016 | CS Patria | Macara | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Macara | CS Patria | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2018 | CS Patria | Faure Za Amarilla | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Faure Za Amarilla | Gualaceo SC | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Gualaceo SC | AD Nueve de Octubre | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | AD Nueve de Octubre | Libertad FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Libertad FC | Naranja Mekánica FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu