
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Gagra Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2020 | Free player | WIT Georgia Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | WIT Georgia Tbilisi II | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | WIT Georgia Tbilisi | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Georgia | 05-03-2024 11:00 | Spaeri FC | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Georgia | 02-12-2023 10:00 | Kolkheti 1913 Poti | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Georgia | 23-11-2023 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Georgia | 09-11-2023 10:30 | WIT Georgia Tbilisi | Spaeri FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Georgia | 03-11-2023 10:30 | Merani Martvili | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu