
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | SV Ratzersdorf Youth | SKN St. Pölten Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | SKN St. Pölten Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | SK Rapid Wien Youth | SKN St. Pölten Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | SKN St. Pölten Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Pölten Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SKN St. Pölten Youth | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | St.Polten Amateure | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | St.Polten | Kremser | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu