STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-02-2024 | Orlando Pirates Youth Development | Orlando Pirates Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Orlando Pirates Reserves | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 21-09-2025 15:30 | Al-Batin | ![]() ![]() | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 15:25 | Al Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Lesotho | ![]() ![]() | South Africa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Kholood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 10-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-04-2025 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 1 | 24/25 |