| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | Osnabruck U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Osnabruck U17 | VfL TheesenU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfL TheesenU19 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | Erndtebruck | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Erndtebruck | Worgl Obi SV | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Worgl Obi SV | SPG Motz/Silz | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SPG Motz/Silz | SV Hall | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Hall | SC Imst | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu