
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Jeanne d'Arc de Drancy Jugend | Jeanne d'Arc de Drancy U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Jeanne d'Arc de Drancy U17 | OGC Nizza U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | OGC Nice B | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bobigny A.C. | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2025 13:00 | Red Star FC 93 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2025 13:00 | Le Mans | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2025 12:00 | Red Star FC 93 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Pau FC | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2025 12:00 | Guingamp | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | FC Rouen | Paris 13 Atletico | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu