
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2015 | Ferencvárosi TC Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | MTK Budapest Youth | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | MTK Budapest | KVSK Lommel | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | KVSK Lommel | MTK Budapest | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | MTK Budapest | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2024 | KVSK Lommel | KAA Gent | - | Cho thuê |
| 02-02-2025 | KAA Gent | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2025 | KVSK Lommel | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Roda JC | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RSCA Futures | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Hungary U21 | Turkiye U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Ukraine U21 | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-10-2025 18:00 | RFC Seraing | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 14:00 | KVSK Lommel | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | Club Nxt | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-09-2025 18:00 | KVSK Lommel | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 14:00 | Patro Eisden | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 18:00 | KVSK Lommel | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Roda JC | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu