
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Stevenage Borough U18 | Biggleswade Town | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2015 | Biggleswade Town | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Aston Villa | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Nottingham Forest | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2022 | Aston Villa | Watford | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Watford | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Aston Villa | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 18-08-2025 18:45 | Udinese | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu