
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | Funabashi Municipal High School | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Kyoto Sanga | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Kataller Toyama | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2015 | Thespa Kusatsu Gunma | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Tokyo Verdy | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | Yokohama SCC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2024 06:00 | AC Nagano Parceiro | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2024 10:00 | FC Gifu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 07:30 | AC Nagano Parceiro | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 04:00 | Fukushima United FC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 18/19 |