
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | MKS Piaseczno U19 | MKS Piaseczno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | MKS Piaseczno | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Legia Warszawa B | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2020 | Znicz Pruszkow | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | LKS Nieciecza | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Znicz Pruszkow | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | LKS Nieciecza | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Znicz Pruszkow | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Olimpia Grudziadz | Pelikan Lowicz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Ba Lan | 10-03-2024 19:00 | Olimpia Grudziadz | Chojniczanka Chojnice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Ba Lan | 02-03-2024 16:00 | Olimpia Grudziadz | Kotwica Kolobrzeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Ba Lan | 24-02-2024 11:00 | Lech II Poznan | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu