
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Kedah Darul Aman B | Kedah D.A. FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2018 | Kedah D.A. FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2024 | Johor Darul Ta'zim FC | Terengganu FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Terengganu FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 05-02-2025 12:30 | BG Pathum United | Terengganu FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 22-01-2025 13:00 | Terengganu FC | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 08-01-2025 11:30 | Shan United | Terengganu FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 13:00 | Terengganu FC | CLB Thanh Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2024 13:00 | Terengganu FC | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 13:00 | Malaysia | Chinese Taipei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 15:00 | Kyrgyzstan | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Malaysia | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | Oman | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 25-01-2024 11:30 | South Korea | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
| Malaysia Cup Winner | 3 | 23 22 19 |
| Malaysian Supercup Winner | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Malaysian Champions | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Malaysian FA Cup Winner | 3 | 22/23 21/22 16/17 |
| Best young player | 1 | 19 |
| Striker of the Year | 1 | 17/18 |
| AFF U19 Championship winner | 1 | 17/18 |
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 17 |