
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Blau Weiss Gottschee | New York Red Bulls Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | New York Red Bulls Academy | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Paris Saint Germain | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 09-05-2019 | Celtic FC | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Paris Saint Germain | LOSC Lille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | LOSC Lille | Juventus | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:30 | USA | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 15:00 | Metz | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Marseille | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-09-2025 18:45 | RC Strasbourg Alsace | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-09-2025 18:00 | Marseille | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Real Madrid | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-09-2025 18:45 | Marseille | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-08-2025 15:00 | Marseille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Nations League Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| French Super Cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
| French champion | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| Scottish champion | 1 | 18/19 |
| Scottish cup winner | 1 | 18/19 |