STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | Universidad de Concepción U21 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Universidad de Concepcion | Naval de Talcahuano | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | - | Naval de Talcahuano | - | Cho thuê |
15-02-2018 | - | CCD Fernández Vial | - | Cho thuê |
06-02-2019 | - | Deportes Iberia | - | Cho thuê |
28-02-2021 | - | CD Puerto Montt | - | Cho thuê |
31-12-2021 | - | Universidad de Concepcion | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Universidad de Concepcion | - | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | - | O.Higgins | - | Cho thuê |
30-12-2023 | O.Higgins | - | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Free player | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 18:00 | Palestino | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2025 19:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Audax Italiano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 23-08-2025 00:30 | Deportes Limache | ![]() ![]() | O.Higgins | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 22:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-08-2025 16:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 21-07-2025 23:00 | Huachipato | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 23-06-2025 00:00 | Everton CD | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-06-2025 16:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 31-05-2025 19:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-05-2025 16:30 | Nublense | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu