
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Atletico Nacional U20 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Atletico Nacional Medellin | Leones | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Leones | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Atletico Nacional Medellin | CD Clan Juvenil | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CD Clan Juvenil | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Boyaca Chico | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Boyaca Chico | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-04-2025 23:20 | Deportes Tolima | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-04-2025 00:00 | La Equidad | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-03-2025 21:10 | La Equidad | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-03-2025 01:30 | Deportivo Pasto | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-03-2025 01:30 | La Equidad | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-03-2025 23:30 | Llaneros FC | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-02-2025 00:30 | La Equidad | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-02-2025 21:30 | La Equidad | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-02-2025 01:30 | Millonarios | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-02-2025 19:00 | La Equidad | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Cup winner | 1 | 15/16 |
| Colombian Champion | 1 | 14/15 |