STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-03-2015 | FK Lokomotiva Brcko | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
15-09-2016 | Vojvodina U19 | NK Domzale U19 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2017 | NK Domzale U19 | NK Sampion Celje U19 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | NK Sampion Celje U19 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | NK Publikum Celje | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Zvijezda Gradacac | Vitez | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | Vitez | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2019 | Free player | FK Radnik Hadzici | - | Ký hợp đồng |
30-07-2020 | FK Radnik Hadzici | FK Jedinstvo Brcko | - | Ký hợp đồng |
04-03-2021 | FK Jedinstvo Brcko | FK Modrica | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | FK Modrica | Sloboda Novi Grad | - | Ký hợp đồng |
02-03-2023 | Sloboda Novi Grad | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Rudar Prijedor | NK TOSK Tesanj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu