
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Real América | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Atletico Bucaramanga | Club Destroyers | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | Club Destroyers | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Diosgyor VTK | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | FK Kosice | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | FK Kosice | Al-Yarmouk SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Yarmouk SC (Kuwait) | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Borac Banja Luka | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Carlos Mannucci | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 23/24 |