
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Wolves U23 | The New Saints | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | The New Saints | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Wolves U23 | AFC Telford United | - | Cho thuê |
| 27-02-2018 | AFC Telford United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2018 | Wolves U23 | FC Jumilla (- 2019) | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Jumilla (- 2019) | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2019 | Wolves U23 | Burgos CF | Free | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Burgos CF | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Burton Albion | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Salford City | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-01-2025 15:00 | Aberdeen | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Ross County | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Dundee | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Hibernian | Ross County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:10 | Ross County | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Dundee United | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Ross County | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Saint Johnstone | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 06-10-2024 11:00 | Ross County | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Welsh Champion | 1 | 17/18 |