| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | CD Alcoyano Juv | CD Alcoyano | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-01-2015 | CD Alcoyano | Eldense | - | Cho thuê | 
| 30-06-2015 | Eldense | CD Alcoyano | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-07-2015 | CD Alcoyano | UD Benigànim | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2016 | UD Benigànim | Yeclano | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 06-07-2016 | UD Benigànim | Ontinyent CF | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 29-03-2019 | Ontinyent CF | No team | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 05-07-2019 | No team | Cultural Leonesa | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 02-09-2019 | Cultural Leonesa | UE Olot | - | Cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 10:30 | Getafe B | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 11:00 | Numancia | Villanovense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Montijo | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | Numancia | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 18:00 | CF Talavera de la Reina | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 11:00 | AD Union Adarve | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 15:00 | Numancia | UD San Sebastián de los Reyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:30 | CD Mensajero | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu