
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | FK Tauras Taurage | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Tauras Taurage | Pieta Hotspurs | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2019 | Pieta Hotspurs | Gudja United | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gudja United | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Hibernians FC | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Gudja United | Santa Lucia FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Santa Lucia FC Reserves | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese Super Cup winner | 1 | 22 |