
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Coventry City Youth | Coventry U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Coventry U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Everton U23 | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Fortuna Sittard | Randers FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Randers FC | Fortuna Sittard | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2022 | Fortuna Sittard | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Crewe Alexandra | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
| 14-05-2023 | Oldham Athletic | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2023 | Crewe Alexandra | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2025 | Enosis Neon Paralimniou | FC Neftci Baku | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |
| U21 Premier League champion | 2 | 18/19 16/17 |
| Premier League Cup-Winner | 1 | 18/19 |