
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Dila Gori | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | Dinamo Tbilisi | Rabotnicki Skopje | - | Cho thuê |
| 19-06-2022 | Rabotnicki Skopje | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Dinamo Tbilisi | FK Liepaja | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FK Liepaja | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Dinamo Tbilisi | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | FK Liepaja | Veres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2025 16:00 | Veres | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 11:00 | Kryvbas | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 15:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2025 13:10 | Obolon Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2025 15:00 | Veres | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 15:00 | Veres | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 12:30 | Veres | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FK Oleksandria | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 2 | 21/22 19/20 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |