
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Naftan Novopolotsk II | Naftan Novopolock | Unknown | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | Naftan Novopolock | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FK Gorodeya | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Naftan Novopolock | Shakhter Soligorsk | 0.019M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-03-2017 | Shakhter Soligorsk | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
| 06-07-2017 | Naftan Novopolock | Shakhter Soligorsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2018 | Shakhter Soligorsk | FC Gazovik Vitebsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Gazovik Vitebsk | Shakhter Soligorsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2019 | Shakhter Soligorsk | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | FC Gazovik Vitebsk | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Belarus | 25-11-2023 11:00 | FK Vitebsk | Volna Pinsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Belarus | 11-11-2023 15:00 | FK Vitebsk | FK Orsha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Belarus | 04-11-2023 12:00 | Osipovichy | FK Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu