
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-09-2018 | - | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Young Lions | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Lion City Sailors | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tampines Rovers FC | Geylang United FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Geylang United FC | Tampines Rovers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Tampines Rovers FC | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Singapore | 09-12-2023 09:00 | Tampines Rovers FC | DPMM FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Singapore | 06-12-2023 11:40 | Lion City Sailors | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Singapore | 26-11-2023 11:00 | Albirex Niigata FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Singaporean champion | 1 | 20/21 |
| Best young player | 1 | 20 |
| AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |