
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Tornion Pallo -47 U19 | TP47 Tornio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | TP47 Tornio | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | PS Kemi Kings | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | AC Oulu | IFK Lulea | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | IFK Lulea | TP47 Tornio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | TP47 Tornio | Herttoniemen Toverit | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Herttoniemen Toverit | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | PS Kemi Kings | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | TP47 Tornio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | - | Tornion Pallo -47 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu