STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | - | SSV Buer 07/28 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SSV Buer 07/28 Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 18:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-04-2025 11:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-03-2025 17:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-02-2025 12:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | FC Köln | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 19:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 12:00 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-12-2024 17:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu