
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-09-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Toulon Tournament | 11-06-2024 15:30 | Cote d'Ivoire U20 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Toulon Tournament | 09-06-2024 15:30 | France U20 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Toulon Tournament | 07-06-2024 12:00 | Mexico U23 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Toulon Tournament | 03-06-2024 12:00 | South Korea U21 | Saudi Arabia U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |