
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Palestino U21 | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Udinese U20 | Union Espanola U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Union Espanola U21 | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Udinese U20 | Palestino U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Palestino U21 | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Udinese U20 | Granada CF U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Granada CF U19 | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2017 | Udinese U20 | Universidad de Concepcion | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Universidad de Concepcion | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Deportes La Serena | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Barnechea | Valour | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Valour | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Union La Calera | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 02-07-2025 00:30 | Deportes Limache | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 08-06-2025 19:00 | Cobreloa | Deportes Limache | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 06-04-2025 16:30 | CSD Antofagasta | Cobreloa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 23-03-2025 21:00 | Cobreloa | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 09-02-2025 23:30 | Municipal Iquique | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 02-02-2025 21:00 | Cobreloa | CSD Antofagasta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 28-01-2025 23:00 | CD Copiapo S.A. | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Coquimbo Unido | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | Union La Calera | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-10-2024 22:00 | Union La Calera | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |